中文 Trung Quốc
適宜
适宜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phù hợp
thích hợp
適宜 适宜 phát âm tiếng Việt:
[shi4 yi2]
Giải thích tiếng Anh
suitable
appropriate
適度 适度
適得其反 适得其反
適得其所 适得其所
適應 适应
適應性 适应性
適才 适才