中文 Trung Quốc
適切
适切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
apt
thích hợp
適切 适切 phát âm tiếng Việt:
[shi4 qie4]
Giải thích tiếng Anh
apt
appropriate
適可而止 适可而止
適合 适合
適婚 适婚
適存度 适存度
適宜 适宜
適度 适度