中文 Trung Quốc
適存度
适存度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thể dục (tiến hóa)
khả năng tồn tại và sinh sản
適存度 适存度 phát âm tiếng Việt:
[shi4 cun2 du4]
Giải thích tiếng Anh
fitness (evolution)
ability to survive and reproduce
適宜 适宜
適度 适度
適得其反 适得其反
適意 适意
適應 适应
適應性 适应性