中文 Trung Quốc
適人
适人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(nói về một người phụ nữ) kết hôn (cũ)
適人 适人 phát âm tiếng Việt:
[shi4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
(said of a woman) to marry (old)
適值 适值
適切 适切
適可而止 适可而止
適婚 适婚
適婚期 适婚期
適存度 适存度