中文 Trung Quốc
適中
适中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vừa phải
hợp lý
nằm thuận tiện ngay
適中 适中 phát âm tiếng Việt:
[shi4 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
moderate
reasonable
conveniently situated
適人 适人
適值 适值
適切 适切
適合 适合
適婚 适婚
適婚期 适婚期