中文 Trung Quốc
遢
遢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất cẩn, cẩu thả, slipshod
Xem 邋遢 [la1 ta5]
遢 遢 phát âm tiếng Việt:
[ta4]
Giải thích tiếng Anh
careless, negligent, slipshod
see 邋遢[la1 ta5]
遣 遣
遣使 遣使
遣悶 遣闷
遣詞 遣词
遣返 遣返
遣送 遣送