中文 Trung Quốc
遣送
遣送
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gửi đi
để trục xuất
để hồi hương
遣送 遣送 phát âm tiếng Việt:
[qian3 song4]
Giải thích tiếng Anh
to send away
to deport
to repatriate
遣送出境 遣送出境
遨 遨
遨遊 遨游
適 适
適中 适中
適人 适人