中文 Trung Quốc
遣返
遣返
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hồi hương (ví dụ như tù nhân chiến tranh)
để gửi lại
遣返 遣返 phát âm tiếng Việt:
[qian3 fan3]
Giải thích tiếng Anh
to repatriate (e.g. prisoners of war)
to send back
遣送 遣送
遣送出境 遣送出境
遨 遨
適 适
適 适
適中 适中