中文 Trung Quốc
遣悶
遣闷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xua tan nỗi đau đớn
遣悶 遣闷 phát âm tiếng Việt:
[qian3 men4]
Giải thích tiếng Anh
to dispel anguish
遣散 遣散
遣詞 遣词
遣返 遣返
遣送出境 遣送出境
遨 遨
遨遊 遨游