中文 Trung Quốc
遣詞
遣词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sử dụng các từ
遣詞 遣词 phát âm tiếng Việt:
[qian3 ci2]
Giải thích tiếng Anh
use of words
遣返 遣返
遣送 遣送
遣送出境 遣送出境
遨遊 遨游
適 适
適 适