中文 Trung Quốc
遠門近枝
远门近枝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần và xa người thân
遠門近枝 远门近枝 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 men2 jin4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
near and distant relatives
遠隔千里 远隔千里
遠離 远离
遠非如此 远非如此
遢 遢
遣 遣
遣使 遣使