中文 Trung Quốc
遠離
远离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải xa
để giữ cách xa
遠離 远离 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 li2]
Giải thích tiếng Anh
to be far from
to keep away from
遠非如此 远非如此
遡 溯
遢 遢
遣使 遣使
遣悶 遣闷
遣散 遣散