中文 Trung Quốc
遠隔千里
远隔千里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng ngàn dặm
Cách xa
遠隔千里 远隔千里 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 ge2 qian1 li3]
Giải thích tiếng Anh
thousands of miles away
far away
遠離 远离
遠非如此 远非如此
遡 溯
遣 遣
遣使 遣使
遣悶 遣闷