中文 Trung Quốc
遠非如此
远非如此
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xa nó là như vậy (thành ngữ)
遠非如此 远非如此 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 fei1 ru2 ci3]
Giải thích tiếng Anh
far from it being so (idiom)
遡 溯
遢 遢
遣 遣
遣悶 遣闷
遣散 遣散
遣詞 遣词