中文 Trung Quốc
遠銷
远销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bán cho các vùng đất xa xôi
遠銷 远销 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
to sell to faraway lands
遠門 远门
遠門近枝 远门近枝
遠隔千里 远隔千里
遠非如此 远非如此
遡 溯
遢 遢