中文 Trung Quốc
遠郊
远郊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vùng ngoại ô bên ngoài
từ xa ở vùng ngoại ô của thành phố
遠郊 远郊 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
outer suburbs
remote outskirts of a city
遠銷 远销
遠門 远门
遠門近枝 远门近枝
遠離 远离
遠非如此 远非如此
遡 溯