中文 Trung Quốc
遠見
远见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầm nhìn
遠見 远见 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
vision
遠見卓識 远见卓识
遠視 远视
遠親 远亲
遠謀 远谋
遠識 远识
遠走高飛 远走高飞