中文 Trung Quốc
遠處
远处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi xa
遠處 远处 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 chu4]
Giải thích tiếng Anh
distant place
遠行 远行
遠見 远见
遠見卓識 远见卓识
遠親 远亲
遠親不如近鄰 远亲不如近邻
遠謀 远谋