中文 Trung Quốc
  • 遠航 繁體中文 tranditional chinese遠航
  • 远航 简体中文 tranditional chinese远航
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chuyến đi xa biển
遠航 远航 phát âm tiếng Việt:
  • [yuan3 hang2]

Giải thích tiếng Anh
  • distant sea voyage