中文 Trung Quốc
遠航
远航
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyến đi xa biển
遠航 远航 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 hang2]
Giải thích tiếng Anh
distant sea voyage
遠處 远处
遠行 远行
遠見 远见
遠視 远视
遠親 远亲
遠親不如近鄰 远亲不如近邻