中文 Trung Quốc
遠程監控
远程监控
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
RMON
Giám sát từ xa
遠程監控 远程监控 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 cheng2 jian1 kong4]
Giải thích tiếng Anh
RMON
remote monitoring
遠端 远端
遠端胞漿 远端胞浆
遠端轉移 远端转移
遠胄 远胄
遠航 远航
遠處 远处