中文 Trung Quốc
  • 遠程監控 繁體中文 tranditional chinese遠程監控
  • 远程监控 简体中文 tranditional chinese远程监控
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • RMON
  • Giám sát từ xa
遠程監控 远程监控 phát âm tiếng Việt:
  • [yuan3 cheng2 jian1 kong4]

Giải thích tiếng Anh
  • RMON
  • remote monitoring