中文 Trung Quốc
遠端轉移
远端转移
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di căn
遠端轉移 远端转移 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 duan1 zhuan3 yi2]
Giải thích tiếng Anh
metastasis
遠緣 远缘
遠胄 远胄
遠航 远航
遠行 远行
遠見 远见
遠見卓識 远见卓识