中文 Trung Quốc
遠端
远端
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đuôi
từ xa kết thúc
từ xa
xa
遠端 远端 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 duan1]
Giải thích tiếng Anh
far end
remote end
remote
distant
遠端胞漿 远端胞浆
遠端轉移 远端转移
遠緣 远缘
遠航 远航
遠處 远处
遠行 远行