中文 Trung Quốc
連歌
连歌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Renga
連歌 连歌 phát âm tiếng Việt:
[lian2 ge1]
Giải thích tiếng Anh
renga
連比 连比
連江 连江
連江縣 连江县
連片 连片
連珠 连珠
連珠砲 连珠炮