中文 Trung Quốc
連滾帶爬
连滚带爬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lăn và thu thập
muốn điên cuồng thoát (thành ngữ)
連滾帶爬 连滚带爬 phát âm tiếng Việt:
[lian2 gun3 dai4 pa2]
Giải thích tiếng Anh
rolling and crawling
trying frantically to escape (idiom)
連片 连片
連珠 连珠
連珠砲 连珠炮
連璧 连璧
連環 连环
連環圖 连环图