中文 Trung Quốc
連年
连年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm liên tiếp
trong nhiều năm qua
連年 连年 phát âm tiếng Việt:
[lian2 nian2]
Giải thích tiếng Anh
successive years
over many years
連忙 连忙
連戰 连战
連戰連勝 连战连胜
連指手套 连指手套
連接 连接
連接器 连接器