中文 Trung Quốc
連接器
连接器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết nối
連接器 连接器 phát âm tiếng Việt:
[lian2 jie1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
connector
連接框 连接框
連接至 连接至
連接號 连接号
連接酶 连接酶
連擊 连击
連敗 连败