中文 Trung Quốc
連忙
连忙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh chóng
cùng một lúc
連忙 连忙 phát âm tiếng Việt:
[lian2 mang2]
Giải thích tiếng Anh
promptly
at once
連戰 连战
連戰連勝 连战连胜
連手 连手
連接 连接
連接器 连接器
連接框 连接框