中文 Trung Quốc
連指手套
连指手套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Găng tay
連指手套 连指手套 phát âm tiếng Việt:
[lian2 zhi3 shou3 tao4]
Giải thích tiếng Anh
mittens
連接 连接
連接器 连接器
連接框 连接框
連接號 连接号
連接詞 连接词
連接酶 连接酶