中文 Trung Quốc
連接
连接
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên kết
để tham gia
để đính kèm
kết nối
một liên kết (trang web)
連接 连接 phát âm tiếng Việt:
[lian2 jie1]
Giải thích tiếng Anh
to link
to join
to attach
connection
a link (on web page)
連接器 连接器
連接框 连接框
連接至 连接至
連接詞 连接词
連接酶 连接酶
連擊 连击