中文 Trung Quốc
連同
连同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng với
cùng với
連同 连同 phát âm tiếng Việt:
[lian2 tong2]
Giải thích tiếng Anh
together with
along with
連哄帶騙 连哄带骗
連坐 连坐
連城 连城
連夜 连夜
連天 连天
連奔帶跑 连奔带跑