中文 Trung Quốc
連哄帶騙
连哄带骗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cajole
để nói chuyện ngọt sb vào làm sth
連哄帶騙 连哄带骗 phát âm tiếng Việt:
[lian2 hong1 dai4 pian4]
Giải thích tiếng Anh
to cajole
to sweet talk sb into doing sth
連坐 连坐
連城 连城
連城縣 连城县
連天 连天
連奔帶跑 连奔带跑
連字符 连字符