中文 Trung Quốc
  • 連奔帶跑 繁體中文 tranditional chinese連奔帶跑
  • 连奔带跑 简体中文 tranditional chinese连奔带跑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chạy một cách nhanh chóng
  • để vội vàng
  • để chạy mau
連奔帶跑 连奔带跑 phát âm tiếng Việt:
  • [lian2 ben1 dai4 pao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to run quickly
  • to rush
  • to gallop