中文 Trung Quốc
連夜
连夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đêm đó rất
qua đêm
cho một vài đêm trong một hàng
連夜 连夜 phát âm tiếng Việt:
[lian2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
that very night
through the night
for several nights in a row
連天 连天
連奔帶跑 连奔带跑
連字符 连字符
連字號 连字号
連宵 连宵
連寫 连写