中文 Trung Quốc
連天
连天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạt bầu trời
cho ngày kết thúc
không ngừng
連天 连天 phát âm tiếng Việt:
[lian2 tian1]
Giải thích tiếng Anh
reaching the sky
for days on end
incessantly
連奔帶跑 连奔带跑
連字符 连字符
連字符號 连字符号
連宵 连宵
連寫 连写
連山 连山