中文 Trung Quốc
連合
连合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hợp
để tham gia
đoàn kết
Liên minh
giống như 联合|聯合
連合 连合 phát âm tiếng Việt:
[lian2 he2]
Giải thích tiếng Anh
to combine
to join
to unite
alliance
same as 联合|聯合
連同 连同
連哄帶騙 连哄带骗
連坐 连坐
連城縣 连城县
連夜 连夜
連天 连天