中文 Trung Quốc
遠征
远征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cuộc thám hiểm, quân sự đặc biệt
đến khu vực từ xa
遠征 远征 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
an expedition, esp. military
march to remote regions
遠征軍 远征军
遠志 远志
遠慮 远虑
遠揚 远扬
遠方 远方
遠方來鴻 远方来鸿