中文 Trung Quốc
  • 遠征軍 繁體中文 tranditional chinese遠征軍
  • 远征军 简体中文 tranditional chinese远征军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lực lượng viễn chinh
  • quân đội trên một chuyến thám hiểm xa
遠征軍 远征军 phát âm tiếng Việt:
  • [yuan3 zheng1 jun1]

Giải thích tiếng Anh
  • expeditionary force
  • army on a distant expedition