中文 Trung Quốc
遠人
远人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một người estranged
SB người xa lạ
người xa nhà
遠人 远人 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
an estranged person
sb who is alienated
people far from home
遠光燈 远光灯
遠勞 远劳
遠古 远古
遠地點 远地点
遠大 远大
遠大理想 远大理想