中文 Trung Quốc
遜
逊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thoái vị
khiêm tốn
năng suất
khiêm tốn
thua kém
(từ lóng) để hút
遜 逊 phát âm tiếng Việt:
[xun4]
Giải thích tiếng Anh
to abdicate
modest
yielding
unpretentious
inferior to
(slang) to suck
遜位 逊位
遜克 逊克
遜克縣 逊克县
遜尼派 逊尼派
遜色 逊色
遜順 逊顺