中文 Trung Quốc
遜克
逊克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận tốn trong Heihe 黑河 [Hei1 he2], Heilongjiang
遜克 逊克 phát âm tiếng Việt:
[Xun4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
Xunke county in Heihe 黑河[Hei1 he2], Heilongjiang
遜克縣 逊克县
遜尼 逊尼
遜尼派 逊尼派
遜順 逊顺
遝 遝
遞 递