中文 Trung Quốc
遛狗
遛狗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ một con chó
遛狗 遛狗 phát âm tiếng Việt:
[liu4 gou3]
Giải thích tiếng Anh
to walk a dog
遜 逊
遜位 逊位
遜克 逊克
遜尼 逊尼
遜尼派 逊尼派
遜色 逊色