中文 Trung Quốc
遙控器
遥控器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều khiển từ xa
遙控器 遥控器 phát âm tiếng Việt:
[yao2 kong4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
remote control
遙控操作 遥控操作
遙望 遥望
遙測 遥测
遙遙 遥遥
遙遙無期 遥遥无期
遙遙領先 遥遥领先