中文 Trung Quốc
遙望
遥望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhìn vào khoảng cách
遙望 遥望 phát âm tiếng Việt:
[yao2 wang4]
Giải thích tiếng Anh
to look into the distance
遙測 遥测
遙觀 遥观
遙遙 遥遥
遙遙領先 遥遥领先
遙遠 遥远
遛 遛