中文 Trung Quốc
遙控操作
遥控操作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ xa hoạt động
遙控操作 遥控操作 phát âm tiếng Việt:
[yao2 kong4 cao1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
remote operation
遙望 遥望
遙測 遥测
遙觀 遥观
遙遙無期 遥遥无期
遙遙領先 遥遥领先
遙遠 遥远