中文 Trung Quốc
遙感
遥感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viễn thám
遙感 遥感 phát âm tiếng Việt:
[yao2 gan3]
Giải thích tiếng Anh
remote sensing
遙控 遥控
遙控器 遥控器
遙控操作 遥控操作
遙測 遥测
遙觀 遥观
遙遙 遥遥