中文 Trung Quốc- 違約
- 违约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để phá vỡ một lời hứa
- vi phạm thỏa thuận
- để mặc định (trên một khoản vay hoặc hợp đồng)
違約 违约 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to break a promise
- to violate an agreement
- to default (on a loan or contract)