中文 Trung Quốc
違約金
违约金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình phạt (phí)
違約金 违约金 phát âm tiếng Việt:
[wei2 yue1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
penalty (fee)
違者 违者
違背 违背
違規 违规
違誤 违误
違逆 违逆
遘 遘