中文 Trung Quốc
違背
违背
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vi phạm
để trái với
違背 违背 phát âm tiếng Việt:
[wei2 bei4]
Giải thích tiếng Anh
to violate
to be contrary to
違規 违规
違言 违言
違誤 违误
遘 遘
遙 遥
遙不可及 遥不可及