中文 Trung Quốc
違言
违言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất hợp lý từ
khiếu nại thương
違言 违言 phát âm tiếng Việt:
[wei2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
unreasonable words
wounding complaints
違誤 违误
違逆 违逆
遘 遘
遙不可及 遥不可及
遙感 遥感
遙控 遥控