中文 Trung Quốc
違者
违者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị
違者 违者 phát âm tiếng Việt:
[wei2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
violator
違背 违背
違規 违规
違言 违言
違逆 违逆
遘 遘
遙 遥